Có 2 kết quả:
单字 dān zì ㄉㄢ ㄗˋ • 單字 dān zì ㄉㄢ ㄗˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ đơn (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) single Chinese character
(2) word (in a foreign language)
(2) word (in a foreign language)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ đơn (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) single Chinese character
(2) word (in a foreign language)
(2) word (in a foreign language)
Bình luận 0